Có 1 kết quả:

láo gù guān xì ㄌㄠˊ ㄍㄨˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) relations between labor and employer
(2) industrial relations

Bình luận 0