Có 1 kết quả:

mù huà ㄇㄨˋ ㄏㄨㄚˋ

1/1

mù huà ㄇㄨˋ ㄏㄨㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quyên góp của bố thí

Từ điển Trung-Anh

to collect alms (Buddhism)