Có 1 kết quả:
lù ㄌㄨˋ
Âm Pinyin: lù ㄌㄨˋ
Tổng nét: 13
Bộ: lì 力 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰翏力
Nét bút: フ丶一フ丶一ノ丶ノノノフノ
Thương Hiệt: SHKS (尸竹大尸)
Unicode: U+52E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: lì 力 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰翏力
Nét bút: フ丶一フ丶一ノ丶ノノノフノ
Thương Hiệt: SHKS (尸竹大尸)
Unicode: U+52E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lục
Âm Nhật (onyomi): リク (riku)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.せる (awa.seru)
Âm Hàn: 륙
Âm Quảng Đông: luk6
Âm Nhật (onyomi): リク (riku)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.せる (awa.seru)
Âm Hàn: 륙
Âm Quảng Đông: luk6
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đóng góp, chung góp
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Góp, họp lại. § Cũng như “lục” 戮. ◎Như: “lục lực đồng tâm” 勠力同心 góp sức cùng lòng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Góp sức chung lòng;
② Giết (như 戮, bộ 戈).
② Giết (như 戮, bộ 戈).
Từ điển Trung-Anh
(1) to join (forces)
(2) variant of 戮[lu4]
(2) variant of 戮[lu4]