Có 1 kết quả:
shì ㄕˋ
Tổng nét: 13
Bộ: lì 力 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱埶力
Nét bút: 一丨一ノ丶一丨一ノフ丶フノ
Thương Hiệt: GIKS (土戈大尸)
Unicode: U+52E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thế
Âm Nôm: thế
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ゼイ (zei)
Âm Nhật (kunyomi): いきお.い (ikio.i), はずみ (hazumi)
Âm Hàn: 세
Âm Quảng Đông: sai3
Âm Nôm: thế
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ゼイ (zei)
Âm Nhật (kunyomi): いきお.い (ikio.i), はずみ (hazumi)
Âm Hàn: 세
Âm Quảng Đông: sai3
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Cô tửu hành - 沽酒行 (Thẩm Minh Thần)
• Điếu Hà Ninh tổng đốc Hoàng đại nhân - 吊河寧總督黃大人 (Phan Đình Phùng)
• Hồng sơn liệt chướng - 鴻山列嶂 (Bùi Dương Lịch)
• Khánh Bằng liệt chướng - 慶鵬列障 (Ngô Phúc Lâm)
• Lâm hình thời tác kỳ 2 - 臨刑時作其二 (Nguyễn Duy Hiệu)
• Phỏng Khúc Phụ - 訪曲阜 (Hồ Chí Minh)
• Phụng hoạ ngự chế “Thư thảo hý thành” - 奉和御製書草戲成 (Nguyễn Quang Bật)
• Quế Lâm Cù Các Bộ - 桂林瞿閣部 (Nguyễn Du)
• Quế Lâm thập nhị vịnh kỳ 01 - Tượng Tị sơn (Thượng mã cách) - 桂林十二詠其一-象鼻山﹝上馬格﹞ (Phan Huy Thực)
• Tân tuế đối tả chân - 新歲對寫真 (Tư Không Đồ)
• Điếu Hà Ninh tổng đốc Hoàng đại nhân - 吊河寧總督黃大人 (Phan Đình Phùng)
• Hồng sơn liệt chướng - 鴻山列嶂 (Bùi Dương Lịch)
• Khánh Bằng liệt chướng - 慶鵬列障 (Ngô Phúc Lâm)
• Lâm hình thời tác kỳ 2 - 臨刑時作其二 (Nguyễn Duy Hiệu)
• Phỏng Khúc Phụ - 訪曲阜 (Hồ Chí Minh)
• Phụng hoạ ngự chế “Thư thảo hý thành” - 奉和御製書草戲成 (Nguyễn Quang Bật)
• Quế Lâm Cù Các Bộ - 桂林瞿閣部 (Nguyễn Du)
• Quế Lâm thập nhị vịnh kỳ 01 - Tượng Tị sơn (Thượng mã cách) - 桂林十二詠其一-象鼻山﹝上馬格﹞ (Phan Huy Thực)
• Tân tuế đối tả chân - 新歲對寫真 (Tư Không Đồ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thế lực
2. tình hình, tình thế
3. hột dái
2. tình hình, tình thế
3. hột dái
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Quyền lực. ◎Như: “hữu tiền hữu thế” 有錢有勢 có tiền có thế, “trượng thế khi nhân” 仗勢欺人 ỷ có quyền lực lấn ép người khác.
2. (Danh) Sức mạnh, uy lực. ◎Như: “hỏa thế” 火勢 sức mạnh của lửa, “thủy thế” 水勢 sức của nước, “phong thế” 風勢 sức của gió.
3. (Danh) Trạng thái của động tác. ◎Như: “thủ thế” 手勢 dáng cách dùng tay biểu đạt ý tứ, cũng chỉ thủ pháp đánh đàn, “tư thế” 姿勢 dáng điệu.
4. (Danh) Hình mạo. ◎Như: “sơn thế tranh vanh” 山勢崢嶸 thế núi chót vót, “địa thế bình thản” 地勢平坦 thế đất bằng phẳng.
5. (Danh) Tình hình, trạng huống. ◎Như: “thì thế” 時勢 tình hình hiện tại, “cục thế” 局勢 cục diện.
6. (Danh) Cơ hội. ◇Mạnh Tử 孟子: “Tuy hữu trí tuệ, bất như thừa thế” 雖有智慧, 不如乘勢 (Công Tôn Sửu thượng 公孫丑上) Tuy có trí tuệ, không bằng thừa cơ hội.
7. (Danh) Bộ sinh dục giống đực, hạt dái. ◎Như: “cát thế” 割勢 thiến (hình phạt thời xưa).
2. (Danh) Sức mạnh, uy lực. ◎Như: “hỏa thế” 火勢 sức mạnh của lửa, “thủy thế” 水勢 sức của nước, “phong thế” 風勢 sức của gió.
3. (Danh) Trạng thái của động tác. ◎Như: “thủ thế” 手勢 dáng cách dùng tay biểu đạt ý tứ, cũng chỉ thủ pháp đánh đàn, “tư thế” 姿勢 dáng điệu.
4. (Danh) Hình mạo. ◎Như: “sơn thế tranh vanh” 山勢崢嶸 thế núi chót vót, “địa thế bình thản” 地勢平坦 thế đất bằng phẳng.
5. (Danh) Tình hình, trạng huống. ◎Như: “thì thế” 時勢 tình hình hiện tại, “cục thế” 局勢 cục diện.
6. (Danh) Cơ hội. ◇Mạnh Tử 孟子: “Tuy hữu trí tuệ, bất như thừa thế” 雖有智慧, 不如乘勢 (Công Tôn Sửu thượng 公孫丑上) Tuy có trí tuệ, không bằng thừa cơ hội.
7. (Danh) Bộ sinh dục giống đực, hạt dái. ◎Như: “cát thế” 割勢 thiến (hình phạt thời xưa).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thế, quyền, sức: 倚勢欺人 Cậy thế nạt người; 有財有勢 Có của có thế; 水勢 Sức nước;
② Tình hình, hình dạng, thế: 地勢 Địa thế; 山勢崢嶸 Thế núi chót vót; 形勢 Hình thế, tình thế, tình hình; 姿勢 Tư thế; 時勢 Thời thế;
③ Bộ sinh dục giống đực, hòn dái: 割勢 Hình phạt thiến dái (thời xưa).
② Tình hình, hình dạng, thế: 地勢 Địa thế; 山勢崢嶸 Thế núi chót vót; 形勢 Hình thế, tình thế, tình hình; 姿勢 Tư thế; 時勢 Thời thế;
③ Bộ sinh dục giống đực, hòn dái: 割勢 Hình phạt thiến dái (thời xưa).
Từ điển Trung-Anh
(1) power
(2) influence
(3) potential
(4) momentum
(5) tendency
(6) trend
(7) situation
(8) conditions
(9) outward appearance
(10) sign
(11) gesture
(12) male genitals
(2) influence
(3) potential
(4) momentum
(5) tendency
(6) trend
(7) situation
(8) conditions
(9) outward appearance
(10) sign
(11) gesture
(12) male genitals
Từ ghép 119
bìng shì 病勢 • cái shì 財勢 • chèn shì 趁勢 • chéng shì 乘勢 • cí dòng shì 磁動勢 • dà shì suǒ qū 大勢所趨 • Dà shì zhì Pú sà 大勢至菩薩 • dà zhāng shēng shì 大張聲勢 • dǎi shì 歹勢 • dào gāo yì ān , shì gāo yì wēi 道高益安,勢高益危 • dé shì 得勢 • dì shì 地勢 • diàn dòng shì 電動勢 • dǐng zú zhī shì 鼎足之勢 • dìng shì 定勢 • Dōng shì 東勢 • Dōng shì xiāng 東勢鄉 • Dōng shì zhèn 東勢鎮 • è shì lì 惡勢力 • fǎn dòng shì li 反動勢力 • fǎn shí shì 反時勢 • gōng shì 攻勢 • gǒu zhàng rén shì 狗仗人勢 • guó shì 國勢 • guó shì rì shuāi 國勢日衰 • hé jūn shì 核均勢 • hé shì 核勢 • huā bǎ shì 花把勢 • huǒ shì 火勢 • jià shì 架勢 • jiè shì 借勢 • jú shì 局勢 • jūn shì 均勢 • jūn shì 軍勢 • lái shì 來勢 • liè shì 劣勢 • pài shì 派勢 • pò zhú zhī shì 破竹之勢 • qì shì 氣勢 • qì shì hóng wěi 氣勢宏偉 • qì shì líng rén 氣勢凌人 • qì shì xiōng xiōng 氣勢洶洶 • qiáng shì 強勢 • qíng shì 情勢 • qū shì 趨勢 • qū yán fù shì 趨炎附勢 • qù shì 去勢 • quán shì 權勢 • rén duō shì zhòng 人多勢眾 • rén shì 人勢 • ruò shì 弱勢 • ruò shì qún tǐ 弱勢群體 • shān shì 山勢 • shāng shì 傷勢 • shàng shēng qū shì 上升趨勢 • shàng yáng qū shì 上揚趨勢 • shěn duó shí shì 審度時勢 • shěn shí duó shì 審時度勢 • shēng shì 聲勢 • shí shì 時勢 • shí shì zào yīng xióng 時勢造英雄 • shì bì 勢必 • shì bù kě dāng 勢不可當 • shì bù kě dǎng 勢不可擋 • shì bù liǎng lì 勢不兩立 • shì chéng qí hǔ 勢成騎虎 • shì jiàng 勢降 • shì jǐng 勢阱 • shì jūn lì dí 勢均力敵 • shì lì 勢利 • shì lì 勢力 • shì lì yǎn 勢利眼 • shì li 勢力 • shì li xiǎo rén 勢利小人 • shì néng 勢能 • shì rú pò zhú 勢如破竹 • shì shì 事勢 • shì tài 勢態 • shì tóu 勢頭 • shì yào 勢要 • shì zài bì dé 勢在必得 • shì zài bì xíng 勢在必行 • shì zi 勢子 • shì zú 勢族 • shǒu shì 守勢 • shǒu shì 手勢 • shùn shì 順勢 • shùn shì liáo fǎ 順勢療法 • tài shì 態勢 • tǐ shì 體勢 • tuí shì 頹勢 • wēi shì 威勢 • xiāo shì 銷勢 • xīng zuò yùn shì 星座運勢 • xíng shì 形勢 • xíng shì yán jùn 形勢嚴峻 • xū zhāng shēng shì 虛張聲勢 • xù shì dài fā 蓄勢待發 • xuān chuán gōng shì 宣傳攻勢 • Yī shì dān 伊勢丹 • yīn shì lì dǎo 因勢利導 • yōu shì 優勢 • yǒu qián yǒu shì 有錢有勢 • yǒu quán shì zhě 有權勢者 • yòu shì 優勢 • yùn shì 運勢 • zào shì 造勢 • zhàn yōu shì 佔優勢 • zhǎng shì 漲勢 • zhǎng shì 長勢 • zhǎng zī shì 漲姿勢 • zhàng shì 仗勢 • zhàng shì qī rén 仗勢欺人 • zhèn shì 陣勢 • zhuāng qiāng zuò shì 裝腔作勢 • zī shì 姿勢 • zǒu shì 走勢 • zuò shì 作勢 • zuò zhāng zuò shì 做張做勢