Có 1 kết quả:

shì bù kě dǎng ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄉㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 勢不可當|势不可当[shi4 bu4 ke3 dang1]

Bình luận 0