Có 2 kết quả:
jī ㄐㄧ • jì ㄐㄧˋ
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, jì ㄐㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: lì 力 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰責力
Nét bút: 一一丨一丨フ一一一ノ丶フノ
Thương Hiệt: QCKS (手金大尸)
Unicode: U+52E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: lì 力 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰責力
Nét bút: 一一丨一丨フ一一一ノ丶フノ
Thương Hiệt: QCKS (手金大尸)
Unicode: U+52E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tích
Âm Nôm: tích
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): いさお (isao), つむ.ぐ (tsumu.gu)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: zik1
Âm Nôm: tích
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): いさお (isao), つむ.ぐ (tsumu.gu)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: zik1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đánh sợi, xe chỉ
2. tích luỹ
2. tích luỹ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 績.
Từ điển Trần Văn Chánh
Công trạng. Cv. 績.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Công lao lập được. Td: Thành tích.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 績|绩[ji4]
(2) merit
(3) accomplishment
(2) merit
(3) accomplishment