Có 1 kết quả:
qín jiǎn bàn shè ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄅㄢˋ ㄕㄜˋ
qín jiǎn bàn shè ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄅㄢˋ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to run an organization diligently and thriftily
Bình luận 0
qín jiǎn bàn shè ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄅㄢˋ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0