Có 1 kết quả:
qín jiǎn chí jiā ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄔˊ ㄐㄧㄚ
qín jiǎn chí jiā ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄔˊ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hardworking and thrifty in running one's household
Bình luận 0
qín jiǎn chí jiā ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄔˊ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0