Có 1 kết quả:
qín láo zhì fù ㄑㄧㄣˊ ㄌㄠˊ ㄓˋ ㄈㄨˋ
qín láo zhì fù ㄑㄧㄣˊ ㄌㄠˊ ㄓˋ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become rich by one's own efforts
(2) self-made
(2) self-made
Bình luận 0
qín láo zhì fù ㄑㄧㄣˊ ㄌㄠˊ ㄓˋ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0