Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qín láo
ㄑㄧㄣˊ ㄌㄠˊ
1
/1
勤勞
qín láo
ㄑㄧㄣˊ ㄌㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hardworking
(2) industrious
(3) diligent
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bảo Sơn tự - 寶山寺
(
Trình Thuấn Du
)
•
Bắc Trấn hỷ vũ - 北鎮喜雨
(
Lê Quý Đôn
)
•
Canh chức thán - 耕織嘆
(
Triệu Nhữ Toại
)
•
Dạ phiếm ngẫu đắc - 夜泛偶得
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Khai Phong phủ hành quán lập thu bệnh trung ngâm - 開封府行舘立秋病中吟
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Ngục trung cảm Hoà Thanh lão phổ lai thám - 獄中感和清老譜來探
(
Huỳnh Thúc Kháng
)
•
Nhị thập nhị nhật, phụng chỉ tự tây uyển công quán đăng trình hồi quốc, hỉ tác - 二十二日,奉旨自西宛公館登程回國,喜作
(
Phan Huy Ích
)
•
Nông gia ưu tư - 農家憂思
(
Doãn Khuê
)
•
Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑
(
Hồ Nguyên Trừng
)
•
Tự thán - 自嘆
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0