Có 1 kết quả:
qín qín kěn kěn ㄑㄧㄣˊ ㄑㄧㄣˊ ㄎㄣˇ ㄎㄣˇ
qín qín kěn kěn ㄑㄧㄣˊ ㄑㄧㄣˊ ㄎㄣˇ ㄎㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) industrious and conscientious
(2) assiduous
(2) assiduous
Bình luận 0
qín qín kěn kěn ㄑㄧㄣˊ ㄑㄧㄣˊ ㄎㄣˇ ㄎㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0