Có 1 kết quả:
qín gōng jiǎn xué ㄑㄧㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄒㄩㄝˊ
qín gōng jiǎn xué ㄑㄧㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work part time while studying
(2) work-study program
(2) work-study program
Bình luận 0
qín gōng jiǎn xué ㄑㄧㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0