Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiàng ㄐㄧㄤˋ
Tổng nét: 14
Bộ: lì 力 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶フノ
Thương Hiệt: NIKS (弓戈大尸)
Unicode: U+52E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2