Có 2 kết quả:
yè ㄜˋ • yì ㄧˋ
Âm Pinyin: yè ㄜˋ, yì ㄧˋ
Tổng nét: 14
Bộ: lì 力 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰貰力
Nét bút: 一丨丨一フ丨フ一一一ノ丶フノ
Thương Hiệt: PCKS (心金大尸)
Unicode: U+52E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: lì 力 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰貰力
Nét bút: 一丨丨一フ丨フ一一一ノ丶フノ
Thương Hiệt: PCKS (心金大尸)
Unicode: U+52E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duệ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), イ (i), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): いたつき (itatsuki), つか.れる (tsuka.reru)
Âm Quảng Đông: jai6, ji6
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), イ (i), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): いたつき (itatsuki), つか.れる (tsuka.reru)
Âm Quảng Đông: jai6, ji6
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Khó nhọc.
phồn thể
Từ điển phổ thông
khó nhọc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cùn, nhụt.
2. (Tính) Khó nhọc, lao khổ. ◇Đái Thúc Luân 戴叔倫: “Thân duệ cánh vong bì” 身勩竟亡疲 (Nam dã 南野) Thân nhọc nhằn quên hết cả mệt mỏi.
2. (Tính) Khó nhọc, lao khổ. ◇Đái Thúc Luân 戴叔倫: “Thân duệ cánh vong bì” 身勩竟亡疲 (Nam dã 南野) Thân nhọc nhằn quên hết cả mệt mỏi.
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) toilsome
(2) laborious
(3) (of an edge etc) worn out
(4) blunt
(2) laborious
(3) (of an edge etc) worn out
(4) blunt