Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ
Tổng nét: 14
Bộ: lì 力 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一丨一一フノ
Thương Hiệt: YGKS (卜土大尸)
Unicode: U+52ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2