Có 1 kết quả:

dān ㄉㄢ
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Tổng nét: 15
Bộ: lì 力 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一フノ
Thương Hiệt: YMKS (卜一大尸)
Unicode: U+52EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đan
Âm Quảng Đông: daan1

Tự hình 1

Chữ gần giống 54

Bình luận 0

1/1

dān ㄉㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hơi sức đã tàn

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Hơi sức đã tàn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kiệt sức. Đuối sức.

Từ điển Trung-Anh

exhausted