Có 1 kết quả:
dān ㄉㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hơi sức đã tàn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Hơi sức đã tàn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kiệt sức. Đuối sức.
Từ điển Trung-Anh
exhausted
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh