Có 1 kết quả:

xūn ㄒㄩㄣ
Âm Pinyin: xūn ㄒㄩㄣ
Tổng nét: 15
Bộ: lì 力 (+13 nét), huǒ 火 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨フ一一丨一一フノ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HSF (竹尸火)
Unicode: U+52F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huân
Âm Nhật (onyomi): クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): いさお (isao)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

xūn ㄒㄩㄣ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. công lao
2. huân chương

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Công lao. ◎Như: “huân chương” 勲章 huy hiệu tưởng thưởng cho người có công.
2. § Cũng viết là 勛, 勳.

Từ điển Trung-Anh

variant of 勛|勋[xun1]

Từ ghép 1