Có 1 kết quả:

xūn ㄒㄩㄣ

1/1

xūn ㄒㄩㄣ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. công lao
2. huân chương

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Công lao. ◎Như: “huân chương” 勲章 huy hiệu tưởng thưởng cho người có công.
2. § Cũng viết là 勛, 勳.

Từ điển Trung-Anh

variant of 勛|勋[xun1]

Từ ghép 1