Có 2 kết quả:

ㄌㄧˋㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ, ㄌㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: lì 力 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶フノ
Thương Hiệt: MBKS (一月大尸)
Unicode: U+52F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ
Âm Nôm: lẹ, lệ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): はげ.む (hage.mu), はげ.ます (hage.masu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lai6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/2

ㄌㄧˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

surname Li

Từ ghép 1

ㄌㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. gắng sức
2. khích lệ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Gắng sức, phấn phát. ◎Như: “lệ chí” 勵志 gắng chí.
2. (Động) Khuyên khích, cổ võ. ◎Như: “tưởng lệ” 獎勵 khen thưởng, “cổ lệ” 鼓勵 cổ vũ. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Hựu miễn lệ tú tài sổ ngữ” 又勉勵秀才數語 (Khảo thành hoàng 考城隍) Cũng khuyến khích ông tú tài vài lời.
3. (Danh) Họ “Lệ”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Gắng sức: 勵志 Gắng sức;
② Khích lệ: 勉勵 Khuyến khích; 鼓勵 Cổ vũ; 獎勵 Khen thưởng;
③ [Lì] (Họ) Lệ.

Từ điển Trung-Anh

(1) to encourage
(2) to urge

Từ ghép 9