Có 3 kết quả:

rāng ㄖㄤráng ㄖㄤˊxiāng ㄒㄧㄤ
Âm Pinyin: rāng ㄖㄤ, ráng ㄖㄤˊ, xiāng ㄒㄧㄤ
Tổng nét: 19
Bộ: lì 力 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶フノ
Thương Hiệt: YVKS (卜女大尸)
Unicode: U+52F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhương
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): はし.る (hashi.ru)
Âm Quảng Đông: joeng4, soeng1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

rāng ㄖㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Xem 劻.

ráng ㄖㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: khuông nhương 劻勷)

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Thành tựu, hoàn thành. § Cũng như “tương” 襄.

Từ điển Trung-Anh

haste

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Thành tựu, hoàn thành. § Cũng như “tương” 襄.