Có 1 kết quả:
quàn huà ㄑㄩㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exhort (sb) to live a virtuous life (Buddhism)
(2) to beg for alms
(2) to beg for alms
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0