Có 1 kết quả:
quàn shàn chéng è ㄑㄩㄢˋ ㄕㄢˋ ㄔㄥˊ
quàn shàn chéng è ㄑㄩㄢˋ ㄕㄢˋ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to encourage virtue and punish evil (idiom); fig. poetic justice
(2) you get what's coming to you
(2) you get what's coming to you
Bình luận 0