Có 1 kết quả:

quàn jiè ㄑㄩㄢˋ ㄐㄧㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 勸誡|劝诫[quan4 jie4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0