Có 1 kết quả:
quàn jià ㄑㄩㄢˋ ㄐㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mediate in a quarrel
(2) to intervene in a dispute and try to calm things down
(2) to intervene in a dispute and try to calm things down
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0