Có 1 kết quả:
quàn jiě ㄑㄩㄢˋ ㄐㄧㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conciliation
(2) mediation
(3) to mollify
(4) to propitiate
(5) to reconcile
(2) mediation
(3) to mollify
(4) to propitiate
(5) to reconcile
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0