Có 1 kết quả:
quàn shuō ㄑㄩㄢˋ ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thuyết phục, khuyên bảo
Từ điển Trung-Anh
(1) to persuade
(2) persuasion
(3) to advise
(2) persuasion
(3) to advise
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0