Có 1 kết quả:

quàn shuō ㄑㄩㄢˋ ㄕㄨㄛ

1/1

Từ điển phổ thông

thuyết phục, khuyên bảo

Từ điển Trung-Anh

(1) to persuade
(2) persuasion
(3) to advise

Bình luận 0