Có 1 kết quả:

bāo ㄅㄠ
Âm Pinyin: bāo ㄅㄠ
Tổng nét: 2
Bộ: bā 勹 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ
Thương Hiệt: XP (重心)
Unicode: U+52F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bao
Âm Nôm: câu
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.む (tsutsu.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baau1

Tự hình 4

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

bāo ㄅㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bộ bao

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bộ “bao” 勹. § Ngày xưa dùng như “bao” 包.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bao, bọc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bọc ngoài. Bọc lấy — Một bộ trong các bộ chữ Trung Hoa.

Từ điển Trung-Anh

archaic variant of 包[bao1]