Có 1 kết quả:

jiū ㄐㄧㄡ
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ
Tổng nét: 4
Bộ: bā 勹 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ
Thương Hiệt: PKN (心大弓)
Unicode: U+52FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cưu
Âm Quảng Đông: gau1, kau1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

jiū ㄐㄧㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tụ tập

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tụ tập.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tụ tập. Như chữ Cưu 鳩.