Có 1 kết quả:

gōu chū ㄍㄡ ㄔㄨ

1/1

gōu chū ㄍㄡ ㄔㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to delineate
(2) to articulate
(3) to evoke
(4) to draw out
(5) to tick off