Có 1 kết quả:
gōu xīn dòu jiǎo ㄍㄡ ㄒㄧㄣ ㄉㄡˋ ㄐㄧㄠˇ
gōu xīn dòu jiǎo ㄍㄡ ㄒㄧㄣ ㄉㄡˋ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fight and scheme against each other (idiom)
(2) (in palace construction) elaborate and refined
(2) (in palace construction) elaborate and refined
Bình luận 0