Có 1 kết quả:

gōu qǐ ㄍㄡ ㄑㄧˇ

1/1

gōu qǐ ㄍㄡ ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to evoke
(2) to induce
(3) to call to mind
(4) to pick up with a hook