Có 1 kết quả:
gōu lián ㄍㄡ ㄌㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be linked together
(2) to be involved with
(3) to collude
(4) interconnection
(5) involvement
(6) collusion
(2) to be involved with
(3) to collude
(4) interconnection
(5) involvement
(6) collusion
Bình luận 0