Có 1 kết quả:
yún ㄩㄣˊ
Tổng nét: 4
Bộ: bā 勹 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿹勹冫
Nét bút: ノフ丶一
Thương Hiệt: PIM (心戈一)
Unicode: U+5300
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quân
Âm Nôm: quân
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): すく.ない (suku.nai), ひと.しい (hito.shii)
Âm Hàn: 균
Âm Quảng Đông: wan4
Âm Nôm: quân
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): すく.ない (suku.nai), ひと.しい (hito.shii)
Âm Hàn: 균
Âm Quảng Đông: wan4
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
đều đặn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 勻.
Từ điển Trung-Anh
(1) even
(2) well-distributed
(3) uniform
(4) to distribute evenly
(5) to share
(2) well-distributed
(3) uniform
(4) to distribute evenly
(5) to share
Từ ghép 12