Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: gài ㄍㄞˋ, ㄍㄜˊ, ㄍㄜˇ, xiōng ㄒㄩㄥ
Tổng nét: 4
Bộ: bā 勹 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ
Thương Hiệt: XPP (重心心)
Unicode: U+5302
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cái
Âm Nhật (kunyomi): にお.う (nio.u), にお.い (nio.i), にお.わせる (nio.waseru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 3