Âm Pinyin: gài ㄍㄞˋ, gé ㄍㄜˊ, gě ㄍㄜˇ, xiōng ㄒㄩㄥ Tổng nét: 4 Bộ: bā 勹 (+2 nét) Lục thư: hội ý Hình thái: ⿹勹匕 Nét bút: ノフノフ Thương Hiệt: XPP (重心心) Unicode: U+5302 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp