Có 1 kết quả:

gài ㄍㄞˋ
Âm Pinyin: gài ㄍㄞˋ
Tổng nét: 5
Bộ: bā 勹 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一フ
Thương Hiệt: XPYV (重心卜女)
Unicode: U+5304
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cái

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

gài ㄍㄞˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 丐[gai4]