Có 2 kết quả:
Bāo ㄅㄠ • bāo ㄅㄠ
Tổng nét: 5
Bộ: bā 勹 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿻勹巳
Nét bút: ノフフ一フ
Thương Hiệt: PRU (心口山)
Unicode: U+5305
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bao
Âm Nôm: bao
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.む (tsutsu.mu), くる.む (kuru.mu)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: baau1
Âm Nôm: bao
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.む (tsutsu.mu), くる.む (kuru.mu)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: baau1
Tự hình 3
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Bảo Ninh Sùng Phúc tự bi - 保寧崇福寺碑 (Lý Thừa Ân)
• Bắc sứ ứng tỉnh đường mệnh tịch thượng phú thi - 北使應省堂命席上賦詩 (Nguyễn Cố Phu)
• Cung trúc trượng - 邛竹杖 (Văn Ngạn Bác)
• Dã hữu tử khuân 1 - 野有死麇 1 (Khổng Tử)
• Đáp Pháp Dung sắc không, phàm thánh chi vấn - 答法融色空凡聖之問 (Khánh Hỷ thiền sư)
• Mộ - 暮 (Hồ Chí Minh)
• Sơ thực tân lang - 初食檳榔 (Lưu Cơ)
• Tống Hình bộ tả thị lang Cừ Châu hầu thụ Quảng Nam hiệp trấn chi mệnh - 送刑部左侍郎蘧州侯授廣南協鎮之命 (Ngô Thì Nhậm)
• Tống Lý thái thú phó Thượng Lạc - 送李太守赴上洛 (Vương Duy)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南 (Diêm Phục)
• Bắc sứ ứng tỉnh đường mệnh tịch thượng phú thi - 北使應省堂命席上賦詩 (Nguyễn Cố Phu)
• Cung trúc trượng - 邛竹杖 (Văn Ngạn Bác)
• Dã hữu tử khuân 1 - 野有死麇 1 (Khổng Tử)
• Đáp Pháp Dung sắc không, phàm thánh chi vấn - 答法融色空凡聖之問 (Khánh Hỷ thiền sư)
• Mộ - 暮 (Hồ Chí Minh)
• Sơ thực tân lang - 初食檳榔 (Lưu Cơ)
• Tống Hình bộ tả thị lang Cừ Châu hầu thụ Quảng Nam hiệp trấn chi mệnh - 送刑部左侍郎蘧州侯授廣南協鎮之命 (Ngô Thì Nhậm)
• Tống Lý thái thú phó Thượng Lạc - 送李太守赴上洛 (Vương Duy)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南 (Diêm Phục)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Bao
Từ ghép 25
Bāo Dài zhì 包待制 • Bāo ěr 包尔 • Bāo ěr 包爾 • Bāo gōng 包公 • Bāo háo sī 包豪斯 • Bāo hé 包河 • Bāo hé qū 包河区 • Bāo hé qū 包河區 • Bāo lǐ sī 包里斯 • Bāo Lóng tú 包龍圖 • Bāo Lóng tú 包龙图 • Bāo Qīng tiān 包青天 • Bāo róu shì luó xuán tǐ 包柔氏螺旋体 • Bāo róu shì luó xuán tǐ 包柔氏螺旋體 • Bāo shì luó xuán tǐ 包氏螺旋体 • Bāo shì luó xuán tǐ 包氏螺旋體 • Bāo tóu 包头 • Bāo tóu 包頭 • Bāo tóu dì qū 包头地区 • Bāo tóu dì qū 包頭地區 • Bāo tóu shì 包头市 • Bāo tóu shì 包頭市 • Bāo Zhěng 包拯 • Lián hé Bāo guǒ Fú wù Gōng sī 联合包裹服务公司 • Lián hé Bāo guǒ Fú wù Gōng sī 聯合包裹服務公司
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bao, túi, gói
2. bao bọc
3. vây quanh, quây quanh
4. thầu, thuê
5. bảo đảm, cam đoan
6. bao cấp
7. cục, bướu, khối u
8. bánh bao
2. bao bọc
3. vây quanh, quây quanh
4. thầu, thuê
5. bảo đảm, cam đoan
6. bao cấp
7. cục, bướu, khối u
8. bánh bao
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bọc, gói. ◎Như: “bao thư” 包書 gói sách, “bao trang” 包裝 đóng gói.
2. (Động) Chứa, đựng. ◎Như: “bao dong” 包容 chứa đựng, “bao hàm” 包含 hàm chứa.
3. (Động) Gồm lại, gộp lại. ◎Như: “bao quát” 包括 tổng quát, “bao la vạn tượng” 包羅萬象 bao trùm mọi sự.
4. (Động) Che giấu, ẩn tàng. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Tháo sài lang dã tâm, tiềm bao họa mưu” 操豺狼野心, 潛包禍謀 (Viên Thiệu truyện 袁紹傳) (Tào) Tháo lòng lang dạ sói, ngầm giấu mưu hại.
5. (Động) Đảm đương, phụ trách. ◎Như: “nhất thủ bao biện” 一手包辦.
6. (Động) Khoán, thầu. ◎Như: “bao lãm” 包攬 thầu hết, khoán trọn công việc.
7. (Động) Mua cả, thuê hết. ◎Như: “bao xa” 包車 bao xe, thuê đặt cả xe riêng.◇Chu Nhi Phục 周而復: “Giá cá luân thuyền thị Giang đại thư kinh thủ bao đích” 這個輪船是江大姐經手包的 (Thượng Hải đích tảo thần 上海的早晨, Đệ tứ bộ tứ tứ 第四部四四).
8. (Động) Quây, vây bọc. ◎Như: “bao vi” 包圍 bao vây, bao bọc chung quanh, “bao tiễu” 包剿 bao vây tiêu diệt.
9. (Động) Bảo đảm, cam đoan. ◎Như: “bao nhĩ mãn ý” 包你滿意 cam đoan anh toại nguyện.
10. (Danh) Cặp, ví. ◎Như: “thư bao” 書包 cặp sách, “bì bao” 皮包 ví da, cặp da.
11. (Danh) Lều làm bằng da thú mái tròn. ◎Như: “Mông Cổ bao” 蒙古包.
12. (Danh) Quả, trái. ◇Mai Nghiêu Thần 梅堯臣: “Phích bao dục trớ nha toàn động, Cử trản phùng suy tửu dị hàm” 擗包欲咀牙全動, 舉盞逢衰酒易酣 (Lí Đình lão từ bộ kí cam tử 李廷老祠部寄柑子).
13. (Danh) Cục, bướu. ◎Như: “nùng bao” 膿包 bướu mủ.
14. (Danh) Bánh bao. ◎Như: “ngưu nhục bao” 牛肉包 bánh bao nhân thịt bò.
15. (Danh) Lượng từ: bao, gói. ◎Như: “nhất bao đường quả” 一包糖果.
16. (Danh) Họ “Bao”.
2. (Động) Chứa, đựng. ◎Như: “bao dong” 包容 chứa đựng, “bao hàm” 包含 hàm chứa.
3. (Động) Gồm lại, gộp lại. ◎Như: “bao quát” 包括 tổng quát, “bao la vạn tượng” 包羅萬象 bao trùm mọi sự.
4. (Động) Che giấu, ẩn tàng. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Tháo sài lang dã tâm, tiềm bao họa mưu” 操豺狼野心, 潛包禍謀 (Viên Thiệu truyện 袁紹傳) (Tào) Tháo lòng lang dạ sói, ngầm giấu mưu hại.
5. (Động) Đảm đương, phụ trách. ◎Như: “nhất thủ bao biện” 一手包辦.
6. (Động) Khoán, thầu. ◎Như: “bao lãm” 包攬 thầu hết, khoán trọn công việc.
7. (Động) Mua cả, thuê hết. ◎Như: “bao xa” 包車 bao xe, thuê đặt cả xe riêng.◇Chu Nhi Phục 周而復: “Giá cá luân thuyền thị Giang đại thư kinh thủ bao đích” 這個輪船是江大姐經手包的 (Thượng Hải đích tảo thần 上海的早晨, Đệ tứ bộ tứ tứ 第四部四四).
8. (Động) Quây, vây bọc. ◎Như: “bao vi” 包圍 bao vây, bao bọc chung quanh, “bao tiễu” 包剿 bao vây tiêu diệt.
9. (Động) Bảo đảm, cam đoan. ◎Như: “bao nhĩ mãn ý” 包你滿意 cam đoan anh toại nguyện.
10. (Danh) Cặp, ví. ◎Như: “thư bao” 書包 cặp sách, “bì bao” 皮包 ví da, cặp da.
11. (Danh) Lều làm bằng da thú mái tròn. ◎Như: “Mông Cổ bao” 蒙古包.
12. (Danh) Quả, trái. ◇Mai Nghiêu Thần 梅堯臣: “Phích bao dục trớ nha toàn động, Cử trản phùng suy tửu dị hàm” 擗包欲咀牙全動, 舉盞逢衰酒易酣 (Lí Đình lão từ bộ kí cam tử 李廷老祠部寄柑子).
13. (Danh) Cục, bướu. ◎Như: “nùng bao” 膿包 bướu mủ.
14. (Danh) Bánh bao. ◎Như: “ngưu nhục bao” 牛肉包 bánh bao nhân thịt bò.
15. (Danh) Lượng từ: bao, gói. ◎Như: “nhất bao đường quả” 一包糖果.
16. (Danh) Họ “Bao”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gói, bọc, đùm: 把書包起來 Bọc sách; 包餃子 Gói bánh trai (bánh cheo, bánh xếp);
② Buộc, băng bó: 把傷口包扎起來 Băng vết thương lại;
③ (loại) Gói, bao, bọc: 一包香煙 Một gói thuốc lá; 兩包大米 Hai bao gạo;
④ Cặp, ví: 書包 Cặp sách; 皮包 Ví da, ví tiền, cặp da;
⑤ Bánh bao: 肉包兒 Bánh bao nhân thịt; 糖包子 Bánh bao nhân ngọt (nhân đường);
⑥ Cái u: 頭上起個大包 Trên đầu nổi u to;
⑦ Bao gồm, bao quát, bao trùm, gộp cả lại: 無所不包 Bao trùm tất cả;
⑧ Thuê cả, mua cả, bao hết, khoán việc: 包車 Bao xe, xe đặt thuê riêng;
⑨ Đảm bảo, bảo đảm, cam đoan, chắc chắn: 打包 票 Làm giấy cam đoan; 包他完成任務 Chắc chắn anh ấy sẽ hoàn thành nhiệm vụ;
⑩ [Bao] (Họ) Bao.
② Buộc, băng bó: 把傷口包扎起來 Băng vết thương lại;
③ (loại) Gói, bao, bọc: 一包香煙 Một gói thuốc lá; 兩包大米 Hai bao gạo;
④ Cặp, ví: 書包 Cặp sách; 皮包 Ví da, ví tiền, cặp da;
⑤ Bánh bao: 肉包兒 Bánh bao nhân thịt; 糖包子 Bánh bao nhân ngọt (nhân đường);
⑥ Cái u: 頭上起個大包 Trên đầu nổi u to;
⑦ Bao gồm, bao quát, bao trùm, gộp cả lại: 無所不包 Bao trùm tất cả;
⑧ Thuê cả, mua cả, bao hết, khoán việc: 包車 Bao xe, xe đặt thuê riêng;
⑨ Đảm bảo, bảo đảm, cam đoan, chắc chắn: 打包 票 Làm giấy cam đoan; 包他完成任務 Chắc chắn anh ấy sẽ hoàn thành nhiệm vụ;
⑩ [Bao] (Họ) Bao.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bọc lại. Gói lại — Chứa đựng. Gồm chứa — Họ người.
Từ điển Trung-Anh
(1) to cover
(2) to wrap
(3) to hold
(4) to include
(5) to take charge of
(6) to contract (to or for)
(7) package
(8) wrapper
(9) container
(10) bag
(11) to hold or embrace
(12) bundle
(13) packet
(14) CL:個|个[ge4],隻|只[zhi1]
(2) to wrap
(3) to hold
(4) to include
(5) to take charge of
(6) to contract (to or for)
(7) package
(8) wrapper
(9) container
(10) bag
(11) to hold or embrace
(12) bundle
(13) packet
(14) CL:個|个[ge4],隻|只[zhi1]
Từ ghép 363
bāo bàn 包办 • bāo bàn 包辦 • bāo bàn dài tì 包办代替 • bāo bàn dài tì 包辦代替 • bāo bàn hūn yīn 包办婚姻 • bāo bàn hūn yīn 包辦婚姻 • bāo bāo 包包 • bāo bèi 包被 • bāo bì 包庇 • bāo cài 包菜 • bāo cáng 包藏 • bāo cáng huò xīn 包藏祸心 • bāo cáng huò xīn 包藏禍心 • bāo céng 包层 • bāo céng 包層 • bāo chǎn 包产 • bāo chǎn 包產 • bāo chǎn dào hù 包产到户 • bāo chǎn dào hù 包產到戶 • bāo chǎn dào hù zhì 包产到户制 • bāo chǎn dào hù zhì 包產到戶制 • bāo cháng 包長 • bāo cháng 包长 • bāo chǎng 包场 • bāo chǎng 包場 • bāo chāo 包抄 • bāo chē 包車 • bāo chē 包车 • bāo chéng 包乘 • bāo chéng zhì 包乘制 • bāo chéng zhì 包承制 • bāo chéng zǔ 包乘組 • bāo chéng zǔ 包乘组 • bāo chéng zǔ 包承組 • bāo chéng zǔ 包承组 • bāo chuán 包船 • bāo dǎ tiān xià 包打天下 • bāo dài 包袋 • bāo èr nǎi 包二奶 • bāo fàn 包飯 • bāo fàn 包饭 • bāo fáng 包房 • bāo fēng 包封 • bāo fu 包袱 • bāo fu dǐr 包袱底儿 • bāo fu dǐr 包袱底兒 • bāo fu pír 包袱皮儿 • bāo fu pír 包袱皮兒 • bāo gān 包乾 • bāo gān 包干 • bāo gān zhì 包乾制 • bāo gān zhì 包干制 • bāo gānr 包乾兒 • bāo gānr 包干儿 • bāo gōng 包工 • bāo gōng tóu 包工头 • bāo gōng tóu 包工頭 • bāo gǔ 包穀 • bāo gǔ 包谷 • bāo guǎn 包管 • bāo guǒ 包裹 • bāo hán 包含 • bāo hán 包涵 • bāo huàn 包换 • bāo huàn 包換 • bāo huāng 包荒 • bāo huó 包活 • bāo huǒ 包伙 • bāo jī 包机 • bāo jī 包機 • bāo jià 包价 • bāo jià 包價 • bāo jià lǚ yóu 包价旅游 • bāo jià lǚ yóu 包價旅遊 • bāo jiān 包間 • bāo jiān 包间 • bāo jiǎn chuí 包剪錘 • bāo jiǎn chuí 包剪锤 • bāo jiǎo 包剿 • bāo jiǎo zi 包餃子 • bāo jiǎo zi 包饺子 • bāo jīn 包巾 • bāo jīn 包金 • bāo jīng 包茎 • bāo jīng 包莖 • bāo jǔ 包举 • bāo jǔ 包舉 • bāo kuò 包括 • bāo kuò nèi zhì pèi zhòng 包括內置配重 • bāo kuò nèi zhì pèi zhòng 包括内置配重 • bāo lǎn 包揽 • bāo lǎn 包攬 • bāo lǎn cí sòng 包揽词讼 • bāo lǎn cí sòng 包攬詞訟 • bāo luó 包罗 • bāo luó 包羅 • bāo luó wàn xiàng 包罗万象 • bāo luó wàn xiàng 包羅萬象 • bāo máo 包茅 • bāo mǐ 包米 • bāo náng 包囊 • bāo péi 包賠 • bāo péi 包赔 • bāo pí 包皮 • bāo pí huán qiē 包皮环切 • bāo pí huán qiē 包皮環切 • bāo pí huán qiē shù 包皮环切术 • bāo pí huán qiē shù 包皮環切術 • bāo piào 包票 • bāo róng 包容 • bāo shēn gōng 包身工 • bāo shū pí 包书皮 • bāo shū pí 包書皮 • bāo sù 包粟 • bāo tàn 包探 • bāo tóu 包头 • bāo tóu 包頭 • bāo tuì 包退 • bāo tuì huàn 包退换 • bāo tuì huàn 包退換 • bāo wéi 包围 • bāo wéi 包圍 • bāo xiāng 包厢 • bāo xiāng 包廂 • bāo xiāo 包銷 • bāo xiāo 包销 • bāo xīn cài 包心菜 • bāo yǎng 包养 • bāo yǎng 包養 • bāo yī 包衣 • bāo yī zhǒng zi 包衣种子 • bāo yī zhǒng zi 包衣種子 • bāo yín 包銀 • bāo yín 包银 • bāo yóu 包邮 • bāo yóu 包郵 • bāo yuánr 包圆儿 • bāo yuánr 包圓兒 • bāo yuè 包月 • bāo zā 包扎 • bāo zā 包紮 • bāo zài wǒ shēn shang 包在我身上 • bāo zhì bǎi bìng 包治百病 • bāo zhù 包住 • bāo zhuāng 包装 • bāo zhuāng 包裝 • bāo zhuāng wù 包装物 • bāo zhuāng wù 包裝物 • bāo zhuāng zhǐ 包装纸 • bāo zhuāng zhǐ 包裝紙 • bāo zi 包子 • bāo zi yǒu ròu bù zài zhě shàng 包子有肉不在褶上 • bāo zū 包租 • bēi bāo 背包 • bēi bāo fú 背包袱 • bēi bāo kè 背包客 • bèi bāo 背包 • bèi bāo yóu 背包游 • bèi bāo yóu 背包遊 • bì bāo 閉包 • bì bāo 闭包 • cài bāo zi 菜包子 • cǎo bāo 草包 • chā shāo bāo 叉烧包 • chā shāo bāo 叉燒包 • chá bāo 茶包 • chéng bāo 承包 • chéng bāo rén 承包人 • chéng bāo shāng 承包商 • chū bāo 出包 • dǎ bāo 打包 • dǎ bāo piào 打包票 • dà bāo dà lǎn 大包大揽 • dà bāo dà lǎn 大包大攬 • dà dù bāo róng 大度包容 • dài zi bāo 袋子包 • dān jiān bāo 单肩包 • dān jiān bāo 單肩包 • Dān mài bāo 丹麥包 • Dān mài bāo 丹麦包 • dǎn dà bāo tiān 胆大包天 • dǎn dà bāo tiān 膽大包天 • dàn bāo 蛋包 • dàn bāo fàn 蛋包飯 • dàn bāo fàn 蛋包饭 • diào bāo 掉包 • diào bāo 調包 • diào bāo 调包 • dǐng bāo 頂包 • dǐng bāo 顶包 • dòu róng bāo 豆蓉包 • dòu shā bāo 豆沙包 • fā bāo 发包 • fā bāo 發包 • fà bāo 发包 • fà bāo 髮包 • fàng xia bāo fu 放下包袱 • fēn bāo 分包 • fēng bāo 封包 • fū pí miàn bāo 麩皮麵包 • fū pí miàn bāo 麸皮面包 • gē bāo pí 割包皮 • gēn bāo 跟包 • gōng wén bāo 公文包 • gǒu dǎn bāo tiān 狗胆包天 • gǒu dǎn bāo tiān 狗膽包天 • guà bāo 刈包 • guà bāo 割包 • guǒ bāo 裹包 • hàn bǎo bāo 汉堡包 • hàn bǎo bāo 漢堡包 • hé bāo 荷包 • hé bāo dàn 荷包蛋 • hóng bāo 紅包 • hóng bāo 红包 • hóu miàn bāo 猴面包 • hóu miàn bāo 猴麵包 • hóu miàn bāo shù 猴面包树 • hóu miàn bāo shù 猴麵包樹 • huáng bāo chē 黃包車 • huáng bāo chē 黄包车 • huò bāo 貨包 • huò bāo 货包 • jiān róng bìng bāo 兼容並包 • jiān róng bìng bāo 兼容并包 • jiě bāo 解包 • Jù wú bà hàn bǎo bāo Zhǐ shù 巨无霸汉堡包指数 • Jù wú bà hàn bǎo bāo Zhǐ shù 巨無霸漢堡包指數 • kǎo miàn bāo 烤面包 • kǎo miàn bāo 烤麵包 • kǎo miàn bāo jī 烤面包机 • kǎo miàn bāo jī 烤麵包機 • kuà bāo 挎包 • Lā bāo ěr 拉包尔 • Lā bāo ěr 拉包爾 • lì lè bāo 利乐包 • lì lè bāo 利樂包 • lián róng bāo 莲蓉包 • lián róng bāo 蓮蓉包 • līn bāo 拎包 • līn bāo dǎng 拎包党 • līn bāo dǎng 拎包黨 • měng gǔ bāo 蒙古包 • miàn bāo 面包 • miàn bāo 麵包 • miàn bāo chē 面包车 • miàn bāo chē 麵包車 • miàn bāo fáng 面包房 • miàn bāo fáng 麵包房 • miàn bāo guǒ 面包果 • miàn bāo guǒ 麵包果 • miàn bāo kāng 面包糠 • miàn bāo kāng 麵包糠 • miàn bāo pí 面包皮 • miàn bāo pí 麵包皮 • miàn bāo piàn 面包片 • miàn bāo piàn 麵包片 • miàn bāo shī fù 面包师傅 • miàn bāo shī fù 麵包師傅 • miàn bāo shù 面包树 • miàn bāo shù 麵包樹 • miàn bāo xiè 面包屑 • miàn bāo xiè 麵包屑 • miàn bāo xīn 面包心 • miàn bāo xīn 麵包心 • miàn bāo zhā 面包渣 • miàn bāo zhā 麵包渣 • nǎi huáng bāo 奶黃包 • nǎi huáng bāo 奶黄包 • niú jiǎo bāo 牛角包 • niú jiǎo miàn bāo 牛角面包 • niú jiǎo miàn bāo 牛角麵包 • nóng bāo 脓包 • nóng bāo 膿包 • nóng cūn jiā tíng lián chǎn chéng bāo zé rèn zhì 农村家庭联产承包责任制 • nóng cūn jiā tíng lián chǎn chéng bāo zé rèn zhì 農村家庭聯產承包責任制 • pí bāo 皮包 • pí bāo gōng sī 皮包公司 • pí bāo gǔ tóu 皮包骨头 • pí bāo gǔ tóu 皮包骨頭 • qì bāo zi 气包子 • qì bāo zi 氣包子 • qián bāo 錢包 • qián bāo 钱包 • qún zhòng wài bāo 群众外包 • qún zhòng wài bāo 群眾外包 • ròu bāo zǐ dǎ gǒu 肉包子打狗 • rú jiǎ bāo huàn 如假包换 • rú jiǎ bāo huàn 如假包換 • ruǎn bāo 軟包 • ruǎn bāo 软包 • ruǎn jiàn bāo 軟件包 • ruǎn jiàn bāo 软件包 • sān bāo 三包 • sāo bāo 騷包 • sāo bāo 骚包 • sè dǎn bāo tiān 色胆包天 • sè dǎn bāo tiān 色膽包天 • shān bāo 山包 • shāo bāo 烧包 • shāo bāo 燒包 • shēng jiān bāo 生煎包 • shǒu bāo 手包 • shǒu ná bāo 手拿包 • shǒu tí bāo 手提包 • shòu qì bāo 受气包 • shòu qì bāo 受氣包 • shòu táo bāo 壽桃包 • shòu táo bāo 寿桃包 • shū bāo 书包 • shū bāo 書包 • shuǎi bāo fu 甩包袱 • shuāng jiān bāo 双肩包 • shuāng jiān bāo 雙肩包 • shuāng rén bāo jiā 双人包夹 • shuāng rén bāo jiā 雙人包夾 • sī xiǎng bāo fu 思想包袱 • tāng bāo 汤包 • tāng bāo 湯包 • tāo bāo 掏包 • tāo yāo bāo 掏腰包 • tào bāo 套包 • tí bāo 提包 • tǔ bāo zi 土包子 • wài bāo 外包 • wō nóng bāo 窝脓包 • wō nóng bāo 窩膿包 • wú suǒ bù bāo 无所不包 • wú suǒ bù bāo 無所不包 • xiāng bāo 香包 • xiǎo bāo 小包 • xiǎo lóng bāo 小笼包 • xiǎo lóng bāo 小籠包 • xiǎo lóng tāng bāo 小笼汤包 • xiǎo lóng tāng bāo 小籠湯包 • xiǎo miàn bāo 小面包 • xiǎo miàn bāo 小麵包 • xiǎo shān bāo bao 小山包包 • xīn bāo 心包 • xióng bāo 熊包 • yáng jiǎo bāo 羊角包 • yáng jiǎo miàn bāo 羊角面包 • yáng jiǎo miàn bāo 羊角麵包 • yāo bāo 腰包 • yī shǒu bāo bàn 一手包办 • yī shǒu bāo bàn 一手包辦 • yóu bāo 邮包 • yóu bāo 郵包 • yù hé bāo 玉荷包 • yuán xíng miàn bāo 圆形面包 • yuán xíng miàn bāo 圓形麵包 • zhī ma bāo 芝麻包 • zhǐ bāo bù zhù huǒ 紙包不住火 • zhǐ bāo bù zhù huǒ 纸包不住火 • zhǐ bāo yǐn pǐn 紙包飲品 • zhǐ bāo yǐn pǐn 纸包饮品 • zhòng bāo 众包 • zhòng bāo 眾包 • zhū zǎi bāo 猪仔包 • zhū zǎi bāo 豬仔包 • zhuā bāo 抓包 • zǐ cài bāo fàn 紫菜包飯 • zǐ cài bāo fàn 紫菜包饭