Có 2 kết quả:

Bāo ㄅㄠbāo ㄅㄠ

1/2

bāo ㄅㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bao, túi, gói
2. bao bọc
3. vây quanh, quây quanh
4. thầu, thuê
5. bảo đảm, cam đoan
6. bao cấp
7. cục, bướu, khối u
8. bánh bao

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Bọc, gói. ◎Như: “bao thư” 包書 gói sách, “bao trang” 包裝 đóng gói.
2. (Động) Chứa, đựng. ◎Như: “bao dong” 包容 chứa đựng, “bao hàm” 包含 hàm chứa.
3. (Động) Gồm lại, gộp lại. ◎Như: “bao quát” 包括 tổng quát, “bao la vạn tượng” 包羅萬象 bao trùm mọi sự.
4. (Động) Che giấu, ẩn tàng. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Tháo sài lang dã tâm, tiềm bao họa mưu” 操豺狼野心, 潛包禍謀 (Viên Thiệu truyện 袁紹傳) (Tào) Tháo lòng lang dạ sói, ngầm giấu mưu hại.
5. (Động) Đảm đương, phụ trách. ◎Như: “nhất thủ bao biện” 一手包辦.
6. (Động) Khoán, thầu. ◎Như: “bao lãm” 包攬 thầu hết, khoán trọn công việc.
7. (Động) Mua cả, thuê hết. ◎Như: “bao xa” 包車 bao xe, thuê đặt cả xe riêng.◇Chu Nhi Phục 周而復: “Giá cá luân thuyền thị Giang đại thư kinh thủ bao đích” 這個輪船是江大姐經手包的 (Thượng Hải đích tảo thần 上海的早晨, Đệ tứ bộ tứ tứ 第四部四四).
8. (Động) Quây, vây bọc. ◎Như: “bao vi” 包圍 bao vây, bao bọc chung quanh, “bao tiễu” 包剿 bao vây tiêu diệt.
9. (Động) Bảo đảm, cam đoan. ◎Như: “bao nhĩ mãn ý” 包你滿意 cam đoan anh toại nguyện.
10. (Danh) Cặp, ví. ◎Như: “thư bao” 書包 cặp sách, “bì bao” 皮包 ví da, cặp da.
11. (Danh) Lều làm bằng da thú mái tròn. ◎Như: “Mông Cổ bao” 蒙古包.
12. (Danh) Quả, trái. ◇Mai Nghiêu Thần 梅堯臣: “Phích bao dục trớ nha toàn động, Cử trản phùng suy tửu dị hàm” 擗包欲咀牙全動, 舉盞逢衰酒易酣 (Lí Đình lão từ bộ kí cam tử 李廷老祠部寄柑子).
13. (Danh) Cục, bướu. ◎Như: “nùng bao” 膿包 bướu mủ.
14. (Danh) Bánh bao. ◎Như: “ngưu nhục bao” 牛肉包 bánh bao nhân thịt bò.
15. (Danh) Lượng từ: bao, gói. ◎Như: “nhất bao đường quả” 一包糖果.
16. (Danh) Họ “Bao”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Gói, bọc, đùm: 把書包起來 Bọc sách; 包餃子 Gói bánh trai (bánh cheo, bánh xếp);
② Buộc, băng bó: 把傷口包扎起來 Băng vết thương lại;
③ (loại) Gói, bao, bọc: 一包香煙 Một gói thuốc lá; 兩包大米 Hai bao gạo;
④ Cặp, ví: 書包 Cặp sách; 皮包 Ví da, ví tiền, cặp da;
⑤ Bánh bao: 肉包兒 Bánh bao nhân thịt; 糖包子 Bánh bao nhân ngọt (nhân đường);
⑥ Cái u: 頭上起個大包 Trên đầu nổi u to;
⑦ Bao gồm, bao quát, bao trùm, gộp cả lại: 無所不包 Bao trùm tất cả;
⑧ Thuê cả, mua cả, bao hết, khoán việc: 包車 Bao xe, xe đặt thuê riêng;
⑨ Đảm bảo, bảo đảm, cam đoan, chắc chắn: 打包 票 Làm giấy cam đoan; 包他完成任務 Chắc chắn anh ấy sẽ hoàn thành nhiệm vụ;
⑩ [Bao] (Họ) Bao.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bọc lại. Gói lại — Chứa đựng. Gồm chứa — Họ người.

Từ điển Trung-Anh

(1) to cover
(2) to wrap
(3) to hold
(4) to include
(5) to take charge of
(6) to contract (to or for)
(7) package
(8) wrapper
(9) container
(10) bag
(11) to hold or embrace
(12) bundle
(13) packet
(14) CL:個|个[ge4],隻|只[zhi1]

Từ ghép 363

bāo bàn 包办bāo bàn 包辦bāo bàn dài tì 包办代替bāo bàn dài tì 包辦代替bāo bàn hūn yīn 包办婚姻bāo bàn hūn yīn 包辦婚姻bāo bāo 包包bāo bèi 包被bāo bì 包庇bāo cài 包菜bāo cáng 包藏bāo cáng huò xīn 包藏祸心bāo cáng huò xīn 包藏禍心bāo céng 包层bāo céng 包層bāo chǎn 包产bāo chǎn 包產bāo chǎn dào hù 包产到户bāo chǎn dào hù 包產到戶bāo chǎn dào hù zhì 包产到户制bāo chǎn dào hù zhì 包產到戶制bāo cháng 包長bāo cháng 包长bāo chǎng 包场bāo chǎng 包場bāo chāo 包抄bāo chē 包車bāo chē 包车bāo chéng 包乘bāo chéng zhì 包乘制bāo chéng zhì 包承制bāo chéng zǔ 包乘組bāo chéng zǔ 包乘组bāo chéng zǔ 包承組bāo chéng zǔ 包承组bāo chuán 包船bāo dǎ tiān xià 包打天下bāo dài 包袋bāo èr nǎi 包二奶bāo fàn 包飯bāo fàn 包饭bāo fáng 包房bāo fēng 包封bāo fu 包袱bāo fu dǐr 包袱底儿bāo fu dǐr 包袱底兒bāo fu pír 包袱皮儿bāo fu pír 包袱皮兒bāo gān 包乾bāo gān 包干bāo gān zhì 包乾制bāo gān zhì 包干制bāo gānr 包乾兒bāo gānr 包干儿bāo gōng 包工bāo gōng tóu 包工头bāo gōng tóu 包工頭bāo gǔ 包穀bāo gǔ 包谷bāo guǎn 包管bāo guǒ 包裹bāo hán 包含bāo hán 包涵bāo huàn 包换bāo huàn 包換bāo huāng 包荒bāo huó 包活bāo huǒ 包伙bāo jī 包机bāo jī 包機bāo jià 包价bāo jià 包價bāo jià lǚ yóu 包价旅游bāo jià lǚ yóu 包價旅遊bāo jiān 包間bāo jiān 包间bāo jiǎn chuí 包剪錘bāo jiǎn chuí 包剪锤bāo jiǎo 包剿bāo jiǎo zi 包餃子bāo jiǎo zi 包饺子bāo jīn 包巾bāo jīn 包金bāo jīng 包茎bāo jīng 包莖bāo jǔ 包举bāo jǔ 包舉bāo kuò 包括bāo kuò nèi zhì pèi zhòng 包括內置配重bāo kuò nèi zhì pèi zhòng 包括内置配重bāo lǎn 包揽bāo lǎn 包攬bāo lǎn cí sòng 包揽词讼bāo lǎn cí sòng 包攬詞訟bāo luó 包罗bāo luó 包羅bāo luó wàn xiàng 包罗万象bāo luó wàn xiàng 包羅萬象bāo máo 包茅bāo mǐ 包米bāo náng 包囊bāo péi 包賠bāo péi 包赔bāo pí 包皮bāo pí huán qiē 包皮环切bāo pí huán qiē 包皮環切bāo pí huán qiē shù 包皮环切术bāo pí huán qiē shù 包皮環切術bāo piào 包票bāo róng 包容bāo shēn gōng 包身工bāo shū pí 包书皮bāo shū pí 包書皮bāo sù 包粟bāo tàn 包探bāo tóu 包头bāo tóu 包頭bāo tuì 包退bāo tuì huàn 包退换bāo tuì huàn 包退換bāo wéi 包围bāo wéi 包圍bāo xiāng 包厢bāo xiāng 包廂bāo xiāo 包銷bāo xiāo 包销bāo xīn cài 包心菜bāo yǎng 包养bāo yǎng 包養bāo yī 包衣bāo yī zhǒng zi 包衣种子bāo yī zhǒng zi 包衣種子bāo yín 包銀bāo yín 包银bāo yóu 包邮bāo yóu 包郵bāo yuánr 包圆儿bāo yuánr 包圓兒bāo yuè 包月bāo zā 包扎bāo zā 包紮bāo zài wǒ shēn shang 包在我身上bāo zhì bǎi bìng 包治百病bāo zhù 包住bāo zhuāng 包装bāo zhuāng 包裝bāo zhuāng wù 包装物bāo zhuāng wù 包裝物bāo zhuāng zhǐ 包装纸bāo zhuāng zhǐ 包裝紙bāo zi 包子bāo zi yǒu ròu bù zài zhě shàng 包子有肉不在褶上bāo zū 包租bēi bāo 背包bēi bāo fú 背包袱bēi bāo kè 背包客bèi bāo 背包bèi bāo yóu 背包游bèi bāo yóu 背包遊bì bāo 閉包bì bāo 闭包cài bāo zi 菜包子cǎo bāo 草包chā shāo bāo 叉烧包chā shāo bāo 叉燒包chá bāo 茶包chéng bāo 承包chéng bāo rén 承包人chéng bāo shāng 承包商chū bāo 出包dǎ bāo 打包dǎ bāo piào 打包票dà bāo dà lǎn 大包大揽dà bāo dà lǎn 大包大攬dà dù bāo róng 大度包容dài zi bāo 袋子包dān jiān bāo 单肩包dān jiān bāo 單肩包Dān mài bāo 丹麥包Dān mài bāo 丹麦包dǎn dà bāo tiān 胆大包天dǎn dà bāo tiān 膽大包天dàn bāo 蛋包dàn bāo fàn 蛋包飯dàn bāo fàn 蛋包饭diào bāo 掉包diào bāo 調包diào bāo 调包dǐng bāo 頂包dǐng bāo 顶包dòu róng bāo 豆蓉包dòu shā bāo 豆沙包fā bāo 发包fā bāo 發包fà bāo 发包fà bāo 髮包fàng xia bāo fu 放下包袱fēn bāo 分包fēng bāo 封包fū pí miàn bāo 麩皮麵包fū pí miàn bāo 麸皮面包gē bāo pí 割包皮gēn bāo 跟包gōng wén bāo 公文包gǒu dǎn bāo tiān 狗胆包天gǒu dǎn bāo tiān 狗膽包天guà bāo 刈包guà bāo 割包guǒ bāo 裹包hàn bǎo bāo 汉堡包hàn bǎo bāo 漢堡包hé bāo 荷包hé bāo dàn 荷包蛋hóng bāo 紅包hóng bāo 红包hóu miàn bāo 猴面包hóu miàn bāo 猴麵包hóu miàn bāo shù 猴面包树hóu miàn bāo shù 猴麵包樹huáng bāo chē 黃包車huáng bāo chē 黄包车huò bāo 貨包huò bāo 货包jiān róng bìng bāo 兼容並包jiān róng bìng bāo 兼容并包jiě bāo 解包Jù wú bà hàn bǎo bāo Zhǐ shù 巨无霸汉堡包指数Jù wú bà hàn bǎo bāo Zhǐ shù 巨無霸漢堡包指數kǎo miàn bāo 烤面包kǎo miàn bāo 烤麵包kǎo miàn bāo jī 烤面包机kǎo miàn bāo jī 烤麵包機kuà bāo 挎包Lā bāo ěr 拉包尔Lā bāo ěr 拉包爾lì lè bāo 利乐包lì lè bāo 利樂包lián róng bāo 莲蓉包lián róng bāo 蓮蓉包līn bāo 拎包līn bāo dǎng 拎包党līn bāo dǎng 拎包黨měng gǔ bāo 蒙古包miàn bāo 面包miàn bāo 麵包miàn bāo chē 面包车miàn bāo chē 麵包車miàn bāo fáng 面包房miàn bāo fáng 麵包房miàn bāo guǒ 面包果miàn bāo guǒ 麵包果miàn bāo kāng 面包糠miàn bāo kāng 麵包糠miàn bāo pí 面包皮miàn bāo pí 麵包皮miàn bāo piàn 面包片miàn bāo piàn 麵包片miàn bāo shī fù 面包师傅miàn bāo shī fù 麵包師傅miàn bāo shù 面包树miàn bāo shù 麵包樹miàn bāo xiè 面包屑miàn bāo xiè 麵包屑miàn bāo xīn 面包心miàn bāo xīn 麵包心miàn bāo zhā 面包渣miàn bāo zhā 麵包渣nǎi huáng bāo 奶黃包nǎi huáng bāo 奶黄包niú jiǎo bāo 牛角包niú jiǎo miàn bāo 牛角面包niú jiǎo miàn bāo 牛角麵包nóng bāo 脓包nóng bāo 膿包nóng cūn jiā tíng lián chǎn chéng bāo zé rèn zhì 农村家庭联产承包责任制nóng cūn jiā tíng lián chǎn chéng bāo zé rèn zhì 農村家庭聯產承包責任制pí bāo 皮包pí bāo gōng sī 皮包公司pí bāo gǔ tóu 皮包骨头pí bāo gǔ tóu 皮包骨頭qì bāo zi 气包子qì bāo zi 氣包子qián bāo 錢包qián bāo 钱包qún zhòng wài bāo 群众外包qún zhòng wài bāo 群眾外包ròu bāo zǐ dǎ gǒu 肉包子打狗rú jiǎ bāo huàn 如假包换rú jiǎ bāo huàn 如假包換ruǎn bāo 軟包ruǎn bāo 软包ruǎn jiàn bāo 軟件包ruǎn jiàn bāo 软件包sān bāo 三包sāo bāo 騷包sāo bāo 骚包sè dǎn bāo tiān 色胆包天sè dǎn bāo tiān 色膽包天shān bāo 山包shāo bāo 烧包shāo bāo 燒包shēng jiān bāo 生煎包shǒu bāo 手包shǒu ná bāo 手拿包shǒu tí bāo 手提包shòu qì bāo 受气包shòu qì bāo 受氣包shòu táo bāo 壽桃包shòu táo bāo 寿桃包shū bāo 书包shū bāo 書包shuǎi bāo fu 甩包袱shuāng jiān bāo 双肩包shuāng jiān bāo 雙肩包shuāng rén bāo jiā 双人包夹shuāng rén bāo jiā 雙人包夾sī xiǎng bāo fu 思想包袱tāng bāo 汤包tāng bāo 湯包tāo bāo 掏包tāo yāo bāo 掏腰包tào bāo 套包tí bāo 提包tǔ bāo zi 土包子wài bāo 外包wō nóng bāo 窝脓包wō nóng bāo 窩膿包wú suǒ bù bāo 无所不包wú suǒ bù bāo 無所不包xiāng bāo 香包xiǎo bāo 小包xiǎo lóng bāo 小笼包xiǎo lóng bāo 小籠包xiǎo lóng tāng bāo 小笼汤包xiǎo lóng tāng bāo 小籠湯包xiǎo miàn bāo 小面包xiǎo miàn bāo 小麵包xiǎo shān bāo bao 小山包包xīn bāo 心包xióng bāo 熊包yáng jiǎo bāo 羊角包yáng jiǎo miàn bāo 羊角面包yáng jiǎo miàn bāo 羊角麵包yāo bāo 腰包yī shǒu bāo bàn 一手包办yī shǒu bāo bàn 一手包辦yóu bāo 邮包yóu bāo 郵包yù hé bāo 玉荷包yuán xíng miàn bāo 圆形面包yuán xíng miàn bāo 圓形麵包zhī ma bāo 芝麻包zhǐ bāo bù zhù huǒ 紙包不住火zhǐ bāo bù zhù huǒ 纸包不住火zhǐ bāo yǐn pǐn 紙包飲品zhǐ bāo yǐn pǐn 纸包饮品zhòng bāo 众包zhòng bāo 眾包zhū zǎi bāo 猪仔包zhū zǎi bāo 豬仔包zhuā bāo 抓包zǐ cài bāo fàn 紫菜包飯zǐ cài bāo fàn 紫菜包饭