Có 1 kết quả:
bāo bàn hūn yīn ㄅㄠ ㄅㄢˋ ㄏㄨㄣ ㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) forced marriage
(2) arranged marriage (without the consent of the individuals)
(2) arranged marriage (without the consent of the individuals)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0