Có 1 kết quả:

bāo wéi ㄅㄠ ㄨㄟˊ

1/1

Từ điển phổ thông

1. vây, bọc
2. bao vây

Từ điển Trung-Anh

(1) to surround
(2) to encircle
(3) to hem in

Bình luận 0