Có 1 kết quả:
bāo wéi ㄅㄠ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. vây, bọc
2. bao vây
2. bao vây
Từ điển Trung-Anh
(1) to surround
(2) to encircle
(3) to hem in
(2) to encircle
(3) to hem in
Một số bài thơ có sử dụng
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng