Có 2 kết quả:
Bāo tóu ㄅㄠ ㄊㄡˊ • bāo tóu ㄅㄠ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Baotou prefecture level city in Inner Mongolia
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) turban
(2) headband
(2) headband
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0