Có 2 kết quả:

Bāo tóu ㄅㄠ ㄊㄡˊbāo tóu ㄅㄠ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Baotou prefecture level city in Inner Mongolia

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) turban
(2) headband

Bình luận 0