Có 1 kết quả:
bāo gōng ㄅㄠ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. làm khoán
2. chủ thầu, người thầu khoán
2. chủ thầu, người thầu khoán
Từ điển Trung-Anh
(1) to undertake to perform work within a time limit and according to specifications
(2) to contract for a job
(3) contractor
(2) to contract for a job
(3) contractor
Bình luận 0