Có 1 kết quả:
Bāo Zhěng ㄅㄠ ㄓㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Bao Zheng (999-1062), Northern Song official renowned for his honesty
(2) modern day metaphor for an honest politician
(2) modern day metaphor for an honest politician
Bình luận 0