Có 1 kết quả:

bāo lǎn ㄅㄠ ㄌㄢˇ

1/1

Từ điển phổ thông

đảm nhận mọi việc

Từ điển Trung-Anh

(1) to monopolize
(2) to take on responsibility over everything
(3) to undertake the whole task

Bình luận 0