Có 1 kết quả:
bāo lǎn ㄅㄠ ㄌㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đảm nhận mọi việc
Từ điển Trung-Anh
(1) to monopolize
(2) to take on responsibility over everything
(3) to undertake the whole task
(2) to take on responsibility over everything
(3) to undertake the whole task
Bình luận 0