Có 1 kết quả:

bāo hán ㄅㄠ ㄏㄢˊ

1/1

bāo hán ㄅㄠ ㄏㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bao hàm, chứa đựng, gồm có

Từ điển Trung-Anh

(1) to excuse
(2) to forgive
(3) to bear with
(4) to contain