Có 1 kết quả:

bāo gǔ ㄅㄠ ㄍㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) maize
(2) corn
(3) also written 苞穀|苞谷[bao1 gu3]

Bình luận 0