Có 1 kết quả:
bāo luó ㄅㄠ ㄌㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
che phủ, chứa đựng
Từ điển Trung-Anh
(1) to include
(2) to cover
(3) to embrace
(2) to cover
(3) to embrace
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0