Có 1 kết quả:
bāo cáng huò xīn ㄅㄠ ㄘㄤˊ ㄏㄨㄛˋ ㄒㄧㄣ
bāo cáng huò xīn ㄅㄠ ㄘㄤˊ ㄏㄨㄛˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to harbor evil intentions (idiom); concealing malice
Bình luận 0
bāo cáng huò xīn ㄅㄠ ㄘㄤˊ ㄏㄨㄛˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0