Có 1 kết quả:
bāo jīn ㄅㄠ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mạ vàng, nạm vàng
Từ điển Trung-Anh
(1) to gild
(2) (old) wages paid to a performer or a troupe by a theater
(2) (old) wages paid to a performer or a troupe by a theater
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0