Có 1 kết quả:

bāo jīn ㄅㄠ ㄐㄧㄣ

1/1

bāo jīn ㄅㄠ ㄐㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mạ vàng, nạm vàng

Từ điển Trung-Anh

(1) to gild
(2) (old) wages paid to a performer or a troupe by a theater