Có 1 kết quả:

bāo fàn ㄅㄠ ㄈㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to get or supply meals for a monthly rate
(2) to board
(3) to cater

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0