Có 1 kết quả:
cōng ㄘㄨㄥ
Tổng nét: 5
Bộ: bā 勹 (+3 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿻勿丶
Nét bút: ノフノノ丶
Thương Hiệt: PKK (心大大)
Unicode: U+5306
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thông
Âm Nôm: thông
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): いそが.しい (isoga.shii)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: cung1
Âm Nôm: thông
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): いそが.しい (isoga.shii)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: cung1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bảo Xuyên ông nhục kiến thứ hoạ, tẩu bút thù chi - 寶川翁辱見次和,走筆酬之 (Cao Bá Quát)
• Đông nhật cảm hoài - 冬日感懷 (Thư Nhạc Tường)
• Hoa Thanh cung kỳ 4 - 華清宮其四 (Ngô Dung)
• Hoàng Mai kiều vãn diểu - 黃梅橋晚眺 (Nguyễn Du)
• Lan kỳ 03 - 蘭其三 (Tạ Thiên Huân)
• Ngẫu hứng kỳ 2 - 偶興其二 (Nguyễn Du)
• Tâm không - 心空 (Viên Chiếu thiền sư)
• Tiễn Lễ bộ Chủ sự Đa Sĩ Lê đài giả mãn hồi kinh - 餞禮部主事多士黎臺假滿回京 (Đoàn Huyên)
• Tống thái học sinh Nguyễn Hán Anh quy Hồng Châu - 送太學生阮漢英歸洪州 (Nguyễn Phi Khanh)
• Xuân ý tức sự - 春意即事 (Phạm Nhữ Dực)
• Đông nhật cảm hoài - 冬日感懷 (Thư Nhạc Tường)
• Hoa Thanh cung kỳ 4 - 華清宮其四 (Ngô Dung)
• Hoàng Mai kiều vãn diểu - 黃梅橋晚眺 (Nguyễn Du)
• Lan kỳ 03 - 蘭其三 (Tạ Thiên Huân)
• Ngẫu hứng kỳ 2 - 偶興其二 (Nguyễn Du)
• Tâm không - 心空 (Viên Chiếu thiền sư)
• Tiễn Lễ bộ Chủ sự Đa Sĩ Lê đài giả mãn hồi kinh - 餞禮部主事多士黎臺假滿回京 (Đoàn Huyên)
• Tống thái học sinh Nguyễn Hán Anh quy Hồng Châu - 送太學生阮漢英歸洪州 (Nguyễn Phi Khanh)
• Xuân ý tức sự - 春意即事 (Phạm Nhữ Dực)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gấp, kíp, vội vàng
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Vội.【悤悤】thông thông [congcong] Vội, vội vã, vội vàng, gấp: 這篇文章寫成,還來不及推敲修改 Bài này viết vội, còn chưa kịp sửa chữa; 複恐悤悤說不盡 Lại e vội vã nói không hết lời (Trương Tịch: Thu tứ); 【悤忙】 thông mang [congmáng] Vội vã, tất tả, lật đật, hấp tấp: 臨行悤忙,沒能來看你 Ra đi vội vã, chẳng đến thăm anh được; 何必這樣悤忙 Việc gì mà phải hấp tấp như vậy?
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thông 悤.
Từ điển Trung-Anh
(1) hurried
(2) hasty
(2) hasty
Từ điển Trung-Anh
variant of 匆[cong1]
Từ điển Trung-Anh
variant of 匆[cong1]
Từ ghép 8