Có 1 kết quả:
cōng cù ㄘㄨㄥ ㄘㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vội vã, vội vàng
Từ điển Trung-Anh
(1) hastily
(2) in a hurry
(2) in a hurry
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0